--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chỉ vẽ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chỉ vẽ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chỉ vẽ
+
To direct, to advise, to show in detail
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chỉ vẽ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chỉ vẽ"
:
chạy vạy
chắp vá
chỉ vẽ
chìa vôi
chơ vơ
chơi vơi
chới với
chu vi
chức vị
chức vụ
Những từ có chứa
"chỉ vẽ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
crayon
drawing
paint
encaustic
daub
dauber
charcoal
stipple
emblematist
drawing-pin
more...
Lượt xem: 627
Từ vừa tra
+
chỉ vẽ
:
To direct, to advise, to show in detail